Có 1 kết quả:

外表 wài biǎo ㄨㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

wài biǎo ㄨㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bề ngoài, bên ngoài, biểu hiện bề ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) outside
(3) outward appearance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0